Nhạc lý cơ bản, lý thuyết âm nhạc cơ bản và dễ hiểu cho người mới bắt đầu

Hãy hình dung thế này: Âm nhạc giống như một ngôn ngữ. Nếu bạn muốn nói, hiểu và giao tiếp với người khác, bạn cần học bảng chữ cái, từ vựng và ngữ pháp của ngôn ngữ đó.

Nhạc lý chính là “bảng chữ cái”, “từ vựng” và “ngữ pháp” cơ bản của ngôn ngữ đó.

Tầm quan trọng của Nhạc lý

Nó quan trọng vì sẽ giúp bạn:

  • HIỂU: Bạn sẽ biết nốt nhạc tên gì, các dấu ký hiệu trên bản nhạc nghĩa là sao, tại sao các nốt lại đi cùng nhau tạo thành giai điệu hay hợp âm… Thay vì chỉ “bắt chước” theo cảm tính, bạn sẽ hiểu được “ngôn ngữ” mà mình đang tiếp xúc.
  • ĐỌC: Nhạc lý là chìa khóa để bạn đọc được bản nhạc. Có thể đọc bản nhạc giống như có thể đọc được sách, mở ra cả một kho tàng âm nhạc khổng lồ để bạn khám phá và học hỏi.
  • HỌC NHANH HƠN: Khi hiểu nguyên lý, bạn sẽ ghi nhớ tốt hơn và dễ dàng học các bài hát, tác phẩm mới một cách hiệu quả hơn rất nhiều so với việc chỉ nghe và làm theo.
  • GIAO TIẾP: Nếu sau này bạn muốn chơi nhạc cùng người khác, việc hiểu nhạc lý giúp bạn “nói cùng một ngôn ngữ” với họ, phối hợp ăn ý hơn.
  • SÁNG TẠO: Dù chỉ là những ý tưởng đơn giản ban đầu, việc nắm vững nhạc lý cơ bản sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc tự tạo ra những giai điệu hay hòa âm của riêng mình.

Tóm lại, nhạc lý không phải là thứ khô khan hay chỉ dành cho nhạc sĩ chuyên nghiệp. Nó là nền tảng vững chắc giúp bạn học nhạc một cách có hệ thống, hiểu sâu sắc hơn về điều mình đang làm, và mở ra nhiều cánh cửa thú vị trên con đường âm nhạc của bạn.

Đừng lo lắng phải học mọi thứ cùng lúc. Hãy bắt đầu từ những khái niệm cơ bản nhất như tên nốt, giá trị nốt, nhịp… sau đây. Nó sẽ hỗ trợ rất nhiều cho việc thực hành chơi đàn hay hát của bạn.

Nốt nhạc (Notes)

Giới thiệu: Đây là đơn vị âm thanh cơ bản nhất. Giống như chữ cái trong bảng chữ cái vậy. Mỗi nốt nhạc có một tên gọi (ví dụ: Đô, Rê, Mi, Fa, Sol, La, Si hoặc C, D, E, F, G, A, B) và một độ cao âm thanh riêng biệt (nốt Đô sẽ thấp hơn nốt Rê, nốt Rê thấp hơn nốt Mi…).

Đơn giản: Nốt nhạc là âm thanh bạn nghe thấy, có tên gọi và độ cao khác nhau (cao hay thấp).

>> Xem chi tiết các nốt nhạc cơ bản

Khuông nhạc (Staff / Stave)

Giới thiệu: Là 5 đường kẻ song song và 4 khoảng trống giữa các đường kẻ đó. Đây là “ngôi nhà” nơi chúng ta “đặt” các nốt nhạc lên để biết chúng là nốt gì và cao độ bao nhiêu.

Đơn giản: Một tập hợp 5 dòng kẻ và 4 khoảng trống để viết nốt nhạc lên đó. Giống như dòng kẻ trong vở để bạn viết chữ vậy.

Khóa nhạc (Clef)

Giới thiệu: Ký hiệu nằm ở đầu khuông nhạc. Nó có nhiệm vụ “giải mã” cho chúng ta biết nốt nào nằm ở vị trí nào trên khuông nhạc, từ đó xác định được tên và độ cao chính xác của nốt đó. Khóa Sol (Treble Clef) là loại phổ biến nhất, thường dùng cho các nhạc cụ có âm vực cao hoặc trung bình như piano (tay phải), guitar, violin, sáo…

Đơn giản: Dấu hiệu ở đầu khuông nhạc, giúp bạn biết nốt nhạc trên vị trí đó là nốt gì. Ví dụ nhìn vào khoá Sol ta sẽ biết được nốt Sol nằm ở tại dòng kẻ thứ 2 từ dưới lên, còn với khoá Fa và khoá Đô thì hệ thống này sẽ khác.

Từ trái qua là khoá Sol, khoá Fa và khoá Đô
Từ trái qua là khoá Sol, khoá Fa và khoá Đô

Giá trị nốt nhạc (Note Values) & Nhịp điệu (Rhythm)

Giới thiệu: Nốt nhạc không chỉ có độ cao mà còn có “độ dài” (thời gian ngân vang) khác nhau. Có nốt tròn (dài nhất), nốt trắng, nốt đen, nốt móc đơn, nốt móc kép… Giá trị nốt nhạc cho biết nốt đó kéo dài bao lâu. Nhịp điệu là cách chúng ta sắp xếp các nốt dài, ngắn, nhanh, chậm, cùng với những khoảng lặng, để tạo ra “bước đi” hoặc “giai điệu về thời gian” của âm nhạc.

Đơn giản: Nốt nhạc có thời gian ngân khác nhau (dài hay ngắn). Nhịp điệu là sự kết hợp của các nốt dài/ngắn và khoảng lặng tạo nên sự chuyển động của âm nhạc.

Nhịp (Meter) & Số chỉ nhịp (Time Signature)

Giới thiệu: Âm nhạc thường được tổ chức thành các nhóm nhỏ gọi là “ô nhịp” (bar). Mỗi ô nhịp có một số lượng “phách” (nhịp đập chính) nhất định, và thường có một phách mạnh hơn các phách khác (ví dụ: phách đầu tiên). Số chỉ nhịp (thường viết ở đầu bài nhạc dưới dạng phân số, ví dụ: 4/4, 3/4) cho biết mỗi ô nhịp có bao nhiêu phách (số trên) và loại nốt nào tương ứng với một phách (số dưới).

Số chỉ nhịp 4/4
Số chỉ nhịp 4/4

Đơn giản: Âm nhạc được chia thành các “ô” đều đặn. Số chỉ nhịp cho biết mỗi ô có bao nhiêu “nhịp đập” và loại nốt nào được tính là một nhịp đập đó. Giúp bài nhạc có cấu trúc và sự đều đặn.

>> Xem chi tiết Nhịp là gì?

Giai điệu (Melody)

Giới thiệu: Là sự sắp xếp các nốt nhạc nối tiếp nhau theo thời gian, tạo nên đoạn nhạc chính, phần mà bạn dễ nghe và dễ ghi nhớ hoặc ngân nga theo. Nó giống như một “đường đi” của âm thanh, lên bổng xuống trầm.

Đơn giản: Là chuỗi các nốt nhạc chơi liên tiếp, tạo thành “bài hát” chính mà tai bạn cảm nhận được.

Hòa âm (Harmony) & Hợp âm (Chords)

Giới thiệu: Khác với giai điệu (nốt chơi nối tiếp), hòa âm là khi nhiều nốt nhạc được chơi cùng lúc. Hợp âm là một nhóm từ ba nốt nhạc trở lên được chơi đồng thời, tạo ra một âm thanh hòa quyện. Hòa âm là cách các hợp âm đi cùng nhau, tạo nên “nền” hoặc “màu sắc” cảm xúc cho bài nhạc.

Đơn giản: Là khi bạn chơi nhiều nốt nhạc cùng một lúc (hợp âm). Hòa âm là cách các nhóm nốt nhạc này kết hợp và thay đổi, làm cho bài nhạc phong phú và có cảm xúc hơn. Đây cũng chính là một yếu tố quan trọng khi bạn muốn đệm một ca khúc.

>> Xem chi tiết Hợp âm là gì?

Cường độ (Dynamics)

Giới thiệu: Là mức độ to hay nhỏ (mạnh hay nhẹ) của âm thanh. Có các ký hiệu quốc tế (thường bằng tiếng Ý) như p (piano – nhẹ), f (forte – mạnh), mp (mezzo piano – hơi nhẹ), mf (mezzo forte – hơi mạnh)… Nó giúp bài nhạc có sự biểu cảm, không bị đều đều.

Đơn giản: Cho biết chỗ nào chơi nhạc to lên hay nhỏ đi.

Tốc độ (Tempo)

Giới thiệu: Là độ nhanh hay chậm của bài nhạc. Cũng thường dùng các thuật ngữ tiếng Ý như Adagio (chậm), Andante (tốc độ bước đi), Allegro (nhanh và vui), Presto (rất nhanh)… Tốc độ quyết định tính chất và cảm xúc chung của bài nhạc.

Đơn giản: Bài nhạc chơi nhanh hay chậm sẽ phụ thuộc vào yếu tố này, tempo cao thì chơi nhanh và ngược lại.

Cập nhật mới nhất vào 13/05/2025 bởi admin | Xuất bản: 20/08/2024